OW, RT, ABF, ROH, DLX, SUP, STD là gì? Viết tắt trong khách sạn du lịch

    OW, RT, ABF, ROH, DLX, SUP, STD là viết tắt của từ gì? ý nghĩa thế nào?


    Bất cứ một ngành nghề, lĩnh vực nào cũng có những thuật ngữ chuyên ngành và từ viết tắt riêng. Bài viết tới đây sẽ chia sẻ những từ viết tắt thông dụng trong ngành khách sạn, du lịch để các bạn khỏi lúng túng khi bạn gặp phải.




    Làm chủ kỹ năng ghi nhớ

    Cải thiện khả năng ghi nhớ một cách dễ dàng thông qua các trò chơi về làm chủ con số, nhớ từ vựng tiếng Anh, nhớ sự kiện lịch sử, nhớ nội dung bài giảng.

    Xem chi tiết  >>> TẠI ĐÂY <<<


    1. Từ viết tắt về các bữa ăn, thức uống


    - Continental breakfast - Bữa ăn sáng kiểu lục địa, thường có vài lát bánh mì bơ, pho mát, mứt, bánh sừng bò, bánh ngọt kiểu Đan Mạch, nước quả, trà, cà phê. Kiểu ăn sáng này phổ biến tại các khách sạn tại Châu Âu.

    - ABF (American breakfast): Bữa ăn sáng kiểu Mỹ, gồm: 2 trứng, 1 lát thịt hun khói hoặc xúc xích, vài lát bánh mỳ nướng với mứt, bơ, bánh pancake (một loại bánh bột mỳ mỏng)… nước hoa quả, trà, cà phê.

    - Buffet breakfast - Ăn sáng tự chọn: thông thường có từ 20 - 40 món cho khách tự chọn món ăn theo sở thích. Hầu hết các khách sạn tầm trung tới cao cấp đều phục vụ kiểu ăn sáng này.​

    - Set breakfast: Ăn sáng đơn giản phổ biến tại các khách sạn mini chỉ với 1 món hoặc bánh mỳ ốp la hoặc phở, mỳ với hoa quả, trà hoặc cà phê.

    L - Lunch: Bữa ăn trưa
    D - Dinner: Bữa ăn tối
    S - Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

    Trên một hành trình tour, nếu bạn nhìn thấy ký hiệu (B/L/D) phía sau thông tin ngày tour nghĩa là ngày đó bạn được phục vụ cả 3 bữa ăn trong chương trình.

    - Soft drinks: Các loại đồ uống không cồn

    2. Từ viết vắt về các loại phòng


    - ROH (Run of the house): khách sạn sẽ xếp bất cứ phòng nào còn trống cho khách, bất kể đó là loại phòng nào. Thông thường với khách đoàn, khách sạn sẽ cung cấp dạng này cho khách. Với mỗi khách sạn sẽ có cách đặt tên và phân loại phòng khác nhau. Không có bất cứ quy chuẩn nào cho cách đặt tên này nên bạn phải xem xét kỹ loại phòng của từng khách sạn tương ứng với giá tiền khác nhau. Tuy nhiên, thông thường gồm các loại như sau:

    STD - Standard: Phòng tiêu chuẩn và thường nhỏ nhất, tầng thấp, hướng nhìn không đẹp, trang bị tối thiểu và giá thấp nhất

    SUP  - Superior: Cao hơn phòng Standard với tiện nghi tương đương nhưng diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. Giá cao hơn STD.

    DLX - Deluxe: Loại phòng cao hơn SUP, thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.

    Phòng Deluxe


    Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. Thông thường mỗi phòng Suite gồm 1 phòng ngủ, 1 phòng khách, 2 phòng vệ sinh và nhiều ban công hướng đẹp nhất. Các khách sạn khách nhau đặt tên phòng loại này khác nhau nhằm tăng thêm mức độ VIP để bán giá cao hơn như: President (Tỏng thống), Royal Suite (Hoàng gia)…​

    Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau.

    3. Từ viết tắt các loại giường


    SGL - Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người ở
    TWN - Twin bed room: Phòng có 2 giường cho 2 người ở
    DBL - Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.
    TRPL - Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ


    Triple bed room

    Extra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.

    4. Từ viết tắt về tour du lịch


    - Full board package: Tour trọn gói gồm tất cả các bữa ăn sáng, ăn trưa, ăn tối bao gồm trong chi phí tour.

    - Half board package: Tour trọn gói nhưng chỉ gồm các bữa ăn sáng và bữa ăn trưa hoặc ăn tối bao gồm trong chi phí tour. Bữa ăn còn lại để khách tự do.

    - Free & Easy package: Là loại gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và các bữa ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác khách tự lo.

    5. Từ viết tắt về phương tiện di chuyển


    Thông thường thì xe khách phục vụ khách du lịch được gọi là Coach thay vì bus dùng cho xe buýt chạy tuyến.

    SIC -  Seat in coach: Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định và có hệ thống thuyết mình qua hệ thống âm thanh tự động trên xe. Khách có thể mua vé và lên xe tại các điểm cố định.

    First class: Vé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhất



    6. Vé hạng First class


    - Business class: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng First
    - Economy class: Hạng phổ thông: các ghế còn. Hạng ghế này thường được các hãng hàng không đánh số Y, M, L…
    - OW - one way: Vé máy bay 1 chiều
    - RT - return: Vé máy bay khứ hồi
    - STA - Scheduled time arrival: Giờ đến theo kế hoạch
    - ETA - Estimated time arival: Giờ đến dự kiến
    - STD - Scheduled time departure: Giờ khởi hành theo kế hoạch
    - ETD - Estimated time departure: Giờ khởi hành dự kiến
    - Ferry: Phà là những con tàu du lịch vận chuyển dài ngày theo những tuyến cố định với khả năng chuyên chở nhiều nghìn khách và nhiều loại phương tiện giao thông đường bộ trên đó. Ferry cũng có những phòng nghỉ tương đương khách sạn 5*, những bể bơi, sân tennis, câu lạc bộ…


    Advance deposite : Tiền đặt cọc

    Arrival List : Danh sách khách đến

    Arrival date : Ngày đến

    Arrival time : Giờ đến

    Average room rate : Giá phòng trung bình

    Back of the house : Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách

    Bed and breakfast(BB) : Phòng ngủ và ăn sáng

    Block booking : Đặt phòng cho 1 nhóm người

    Check-in hour(time) : Giờ nhận phòng

    Check-in date : Ngày nhận phòng

    Check-out hour(time) : Giờ trả phòng

    Check out date : Ngày trả phòng

    Commissions : Hoa hồng(tiền)

    Conference business : Dịch vụ hội nghị

    Confirmation : Xác nhận đặt phòng

    Connecting room : Phòng thông nhau

    Continental plan : Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng

    Day rate : Giá thuê trong ngày

    Departure list : Danh sách khách đi(trả phòng)

    Desk agent : Lễ tân

    Due out (D.O) : phòng sắp check out

    Early departure : Trả phòng sớm

    Complimentary rate : Giá phòng ưu đãi

    European plan : Giá chỉ bao gồm tiền phòng
    Extra charge : Chi phí trả thêm

    Extra bed : Thêm giường

    Free independent travelers : Khách du lịch tự do (FIT)

    Free of charge(F.O.C) : Miễn phí

    Front of the house : Bộ phận tiền sảnh

    Front desk : Quầy lễ tân

    F.O cashier : Nhân viên thu ngân lễ tân

    F.O equipment : Thiết bị tại quầy lễ tân

    Full house : Hết phòng

    Group plan rate : Giá phòng cho khách đoàn

    Guaranteed booking : Đặt phòng có đảm bảo# Guaranteed reservation

    Guest folio account : Sổ theo dõi các chi tiêu của khách

    Guest history file : Hồ sơ lưu của khách

    Guest service : Dịch vụ khách hàng # Customer service(CS)

    Handicapper room : Phòng dành cho người khuyết tật

    House count : Thống kê khách

    Housekeeping : Bộ phận phục vụ phòng

    Housekeeping status : Tình trạng phòng# Room status
    In-house guests : Khách đang lưu trú tại khách sạn

    Kinds of room : Hạng, loại phòng

    Late check out : Phòng trả trễ

    Letter of confirmation : Thư xác nhận đặt phòng

    Method of payment : Hình thức thanh toán
    No show : Khách không đến

    Non guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo

    Occupancy level : Công suất phòng

    Other requirements : Các yêu cầu khác
    Overbooking : Đặt phòng quá tải(vượt trội)

    Overnight accommodation : Ở lưu trú qua đêm

    Overstay : Lưu trú quá thời hạn.

    Package plan rate : Giá trọn gói

    Pre-assignment : Sắp xếp phòng trước

    Pre-payment : Thanh toán tiền trước

    Pre-registration : Chuẩn bị đăng ký trước

    Rack rates : Giá niêm yết

    Registration : Đăng ký

    Registration card : Thẻ, phiếu đăng ký# Check-in card

    Registration process : Qui trình đăng ký

    Registration record : Hồ sơ đăng ký

    Registration form : Phiếu đặt phòng

    Revenue center : Bộ phận kinh doanh trực tiếp

    Room availability : Khả năng cung cấp phòng

    Room cancellation : Việc hủy phòng

    Room count sheet : Kiểm tra tình trạng phòng

    Room counts : Kiểm kê phòng

    Shift leader : Trưởng ca

    Special rate : Giá đặc biệt

    Support center : Bộ phận hỗ trợ

    Tariff : Bảng giá

    Travel agent (T.A) : Đại lý 
    du lịch

    Triple : Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn )

    Twin : Phòng đôi 2 giường

    Under stay : Thời gian lưu trú ngắn hơn

    Walk in guest : Khách vãng lai

    Up sell : Bán vượt mức

    Upgrade : Nâng cấp(không tính thêm tiền)

    Occupied (OCC) : Phòng đang có khách

    Quad : Phòng 4

    Vacant clean (VC) : Phòng đã dọn

    Vacant ready (VR) : Phòng sẵn sàng bán

    Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn

    Sleep out (SO) : Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

    Skipper : Khách bỏ trốn, không thanh toán

    Sleeper : Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên

    Room off : Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order

    Giá phòng công bố là : $100 net : nghĩa là khách chỉ phải trả 100$ mà không phải trả thêm gì nữa
    Giá phòng công bố là $100++ nghĩa là : khách phải trả 100$ cộng với 10$ VAT và 5$ service charge, tổng cộng số tiền phải trả là 115$

    Nguồn: Hoteljob.vn