Chắc hẳn những từ viết tắt Cc, BCC, FW, P.S nếu ai đã sử dụng email thì đều biết đến chúng, vậy bạn đã biết chúng là gì và có ý nghĩa thế nào chưa?
Bài viết này sẽ cho bạn biết chúng là gì và khi nào cần sử dụng chúng!
Ý nghĩa các từ viết tắt trong email
Cc: Viết tắt của “Carbon Copy” – Sử dụng cc nếu chỉ muốn gửi một bản sao, người được nhận email cc không cần phải trả lời lại.
BCC: Viết tắt của “Blind Carbon Copy” sử dụng Bcc khi bạn muốn gửi cho họ một bản sao, nhưng không cho người khác biết sự hiện diện của e-mail này. Cách này thường không được ưa chuộng do không minh bạch.
Thời xưa chưa có e-mail người ta thường dùng giấy than carbon để copy nhiều bản giống nhau sau đó gửi cho nhiều người. E-mail ngày nay cũng dựa trên khái niệm đó nên có từ “Carbon copy”
FW: forward (chuyển tiếp), dùng ở đầu e-mail khi mình muốn chuyển tiếp nội dung đến ai đó.
FYI: for your information (để/cho bạn biết rằng), dùng ở đầu e-mail khi mình muốn chuyển tiếp nội dung đến ai đó mà chỉ là để cho họ biết thêm thông tin.
PM/AM: Ante Meridiem (trước buổi trưa – từ 0 giờ đến 12 giờ ), Post Meridiem (sau buổi trưa – từ 12 giờ đến 24 giờ) đây là tiếng Latin.
R.S.V.P: répondez s’il vous plaît – tiếng Pháp, có nghĩa là vui lòng xác nhận. Từ này thường gặp ở cuối các thư mời, có nghĩa là người mời muốn được xác nhận rằng bạn sẽ tham dự hay không.
P.S: postscript (tái bút), Post Scriptum – tiếng Latin, thường dùng ở cuối thư để bổ sung thêm thông tin.
button tieng anh nhan su
Etc: et cetera – tiếng Latin, nghĩa là “vân vân…”.
E.g: exempli gratia – tiếng Latin, nghĩa là “ví dụ như…”.
I.e: id est – tiếng Latin, “có nghĩa là…”.
NB: nota bene – tiếng Latin, có nghĩa là “lưu ý”.
ETA: Estimated Time of Arrival – Thường dùng trong ngành giao thông, sân bay, bến tàu để chỉ thời gian dự định mà máy bay, tàu đến nơi.
BTW: by the way – nhân tiện, tiện thể, dùng ở cuối e-mail để hỏi thêm thông tin.
SYL: Viết tắt của “See you late” gặp lại sau
TTYL: viết tắt của “talk to you later” tôi sẽ trao đổi cụ thể với bạn sau.
PLZ: “Please” Xin vui lòng
Asap: As soon as possible” sớm nhất có thể được
LOL: Laugh out loud Cười to; LMAO: “laugh my ass out” cười to
BRB: “Be right back” Quay lại ngay
BFF: “Best friends forever” Mãi là bạn tốt
OMG: “Oh my God” Ôi Chúa ơi
TTM: to the max – bày trỏ sự cực độ. Boring ttm: – chán cực kỳ
TTYL: talk to you later – nói chuyện sau nhé
WTH: what the hell – cái quái gì thế, lịch sự hơn là WTF
MIA: “missing in action” vốn được dùng trong quân sự, nhưng vui đùa thì có nghĩa là mình không biết người đó ở đâu
ROFL: roll on the floor laughing
RIP: rest in peace
CUT: “See You Tomorrow” hẹn gặp ngày mai. Thường được viết ở cuối thư
AFK: “Away From KeyBoard” Game thủ hay sử dụng khi treo máy.
ASL: “Age – Sex – Local” Age (bao nhiêu tuổi); Sex (giới tính nam hay nữ); Local (sinh sống ở nơi nào). Khi mới gặp nhau hoặc muốn làm quen với ai đó trên mạng, sau từ chào hỏi thông thường người ta hỏi từ này.
TBC: to be confirmed – phải được xát nhận
NGU: “Never give up” không bao giờ từ bỏ
NVM: “Never mind” đừng bận tâm
G9: “good night” chúc ngủ ngon.
TGIF: “Thanks God, it is Friday” ở Tây phương thứ 6 là ngày cuối tuần chuẩn bị được nghĩ ngơi nên cảm thấy thoải mái.
GG: “good game” xin chịu thua, thường được dùng khi chơi game.
NOP: “No problem” không có chi
CUL8R: See you later – hẹn gặp lại sau
BCC: Viết tắt của “Blind Carbon Copy” sử dụng Bcc khi bạn muốn gửi cho họ một bản sao, nhưng không cho người khác biết sự hiện diện của e-mail này. Cách này thường không được ưa chuộng do không minh bạch.
Thời xưa chưa có e-mail người ta thường dùng giấy than carbon để copy nhiều bản giống nhau sau đó gửi cho nhiều người. E-mail ngày nay cũng dựa trên khái niệm đó nên có từ “Carbon copy”
FW: forward (chuyển tiếp), dùng ở đầu e-mail khi mình muốn chuyển tiếp nội dung đến ai đó.
FYI: for your information (để/cho bạn biết rằng), dùng ở đầu e-mail khi mình muốn chuyển tiếp nội dung đến ai đó mà chỉ là để cho họ biết thêm thông tin.
PM/AM: Ante Meridiem (trước buổi trưa – từ 0 giờ đến 12 giờ ), Post Meridiem (sau buổi trưa – từ 12 giờ đến 24 giờ) đây là tiếng Latin.
R.S.V.P: répondez s’il vous plaît – tiếng Pháp, có nghĩa là vui lòng xác nhận. Từ này thường gặp ở cuối các thư mời, có nghĩa là người mời muốn được xác nhận rằng bạn sẽ tham dự hay không.
P.S: postscript (tái bút), Post Scriptum – tiếng Latin, thường dùng ở cuối thư để bổ sung thêm thông tin.
button tieng anh nhan su
Etc: et cetera – tiếng Latin, nghĩa là “vân vân…”.
E.g: exempli gratia – tiếng Latin, nghĩa là “ví dụ như…”.
I.e: id est – tiếng Latin, “có nghĩa là…”.
NB: nota bene – tiếng Latin, có nghĩa là “lưu ý”.
ETA: Estimated Time of Arrival – Thường dùng trong ngành giao thông, sân bay, bến tàu để chỉ thời gian dự định mà máy bay, tàu đến nơi.
BTW: by the way – nhân tiện, tiện thể, dùng ở cuối e-mail để hỏi thêm thông tin.
SYL: Viết tắt của “See you late” gặp lại sau
TTYL: viết tắt của “talk to you later” tôi sẽ trao đổi cụ thể với bạn sau.
PLZ: “Please” Xin vui lòng
Asap: As soon as possible” sớm nhất có thể được
Trên đây là các từ thông dụng nhất được sử dụng trong viết email, ngoài ra bạn cũng nên tham khảo một số từ viết tắt khác ở dưới đây
LOL: Laugh out loud Cười to; LMAO: “laugh my ass out” cười to
BRB: “Be right back” Quay lại ngay
BFF: “Best friends forever” Mãi là bạn tốt
OMG: “Oh my God” Ôi Chúa ơi
TTM: to the max – bày trỏ sự cực độ. Boring ttm: – chán cực kỳ
TTYL: talk to you later – nói chuyện sau nhé
WTH: what the hell – cái quái gì thế, lịch sự hơn là WTF
MIA: “missing in action” vốn được dùng trong quân sự, nhưng vui đùa thì có nghĩa là mình không biết người đó ở đâu
ROFL: roll on the floor laughing
RIP: rest in peace
CUT: “See You Tomorrow” hẹn gặp ngày mai. Thường được viết ở cuối thư
AFK: “Away From KeyBoard” Game thủ hay sử dụng khi treo máy.
ASL: “Age – Sex – Local” Age (bao nhiêu tuổi); Sex (giới tính nam hay nữ); Local (sinh sống ở nơi nào). Khi mới gặp nhau hoặc muốn làm quen với ai đó trên mạng, sau từ chào hỏi thông thường người ta hỏi từ này.
TBC: to be confirmed – phải được xát nhận
NGU: “Never give up” không bao giờ từ bỏ
NVM: “Never mind” đừng bận tâm
G9: “good night” chúc ngủ ngon.
TGIF: “Thanks God, it is Friday” ở Tây phương thứ 6 là ngày cuối tuần chuẩn bị được nghĩ ngơi nên cảm thấy thoải mái.
GG: “good game” xin chịu thua, thường được dùng khi chơi game.
NOP: “No problem” không có chi
CUL8R: See you later – hẹn gặp lại sau
1. OW, RT, ABF, ROH, DLX, SUP, STD là gì? Viết tắt trong khách sạn du lịch
2. QA, QC là gì? công việc, kỹ năng, phân biệt QA, QC 2019
3. CCO, CEO, CFO, CMO, CPO, CHRO là gì thế? Vai trò & quyền hạn thế nào?
4. B2B, B2C, CAO, CSO, CAPEX, ROI là gì? Các từ thông dụng kinh doanh 2019
5. JD, JP, JS, CV, KPA, KPI là gì? Ý nghĩa của chúng cho việc tuyển dụng nhân sự
Nguồn: CafeBiz
2. QA, QC là gì? công việc, kỹ năng, phân biệt QA, QC 2019
3. CCO, CEO, CFO, CMO, CPO, CHRO là gì thế? Vai trò & quyền hạn thế nào?
4. B2B, B2C, CAO, CSO, CAPEX, ROI là gì? Các từ thông dụng kinh doanh 2019
5. JD, JP, JS, CV, KPA, KPI là gì? Ý nghĩa của chúng cho việc tuyển dụng nhân sự
Nguồn: CafeBiz