Cách xác định hành mệnh theo Ngũ hành Mệnh bạn thuộc Kim, Mộc, Thủy, Hỏa hay Thổ?

Tại sao cần xác định hành mệnh?

Việc biết bản thân thuộc hành nào trong Ngũ hành (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ) giúp bạn:

  • Lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp.
  • Xác định hướng nhà, hướng bàn làm việc cát lợi.
  • Chọn người hợp mệnh để kết hôn, làm ăn.
  • Điều chỉnh cảm xúc, tính cách để sống cân bằng hơn.

Xác định hành mệnh là bước đầu tiên và quan trọng để ứng dụng phong thủy và tử vi vào đời sống thực tế.

Các cách xác định hành mệnh phổ biến

1. Xác định mệnh theo năm sinh âm lịch

Cách đơn giản và phổ biến nhất là dựa vào năm sinh (âm lịch), tra theo bảng Can Chi – Ngũ hành.

Ví dụ:

Năm sinh

Mệnh Ngũ hành

1990

Thổ (Lộ Bàng Thổ)

1991

Thổ (Lộ Bàng Thổ)

1992

Kim (Kiếm Phong Kim)

1993

Kim (Kiếm Phong Kim)

1994

Thủy (Giản Hạ Thủy)

1995

Hỏa (Sơn Đầu Hỏa)

1996

Thủy (Giản Hạ Thủy)

1997

Thủy (Giản Hạ Thủy)

1998

Thổ (Thành Đầu Thổ)

1999

Thổ (Thành Đầu Thổ)

Bạn có thể tra cứu mệnh theo năm sinh + can chi (ví dụ: Giáp Tý, Ất Sửu...) để xác định hành mệnh.

2. Tính theo Thiên Can – Địa Chi

  • Thiên Can gồm 10 can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
  • Địa Chi gồm 12 chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

Mỗi Can Chi có hành riêng. Ví dụ:

  • Giáp, Ất → Mộc
  • Bính, Đinh → Hỏa
  • Mậu, Kỷ → Thổ
  • Canh, Tân → Kim
  • Nhâm, Quý → Thủy

Kết hợp Can và Chi để suy ra hành mệnh chính xác.

3. Tra cứu mệnh theo bảng Lục Thập Hoa Giáp

Lục Thập Hoa Giáp chia 60 năm thành 60 mệnh khác nhau, mỗi năm ứng với một nạp âm. Đây là cách phân tích chuyên sâu thường dùng trong tử vi:

Ví dụ:

Năm sinh

Nạp âm

Hành mệnh

1985

Hải Trung Kim

Kim

1986

Lư Trung Hỏa

Hỏa

1987

Lư Trung Hỏa

Hỏa

1988

Đại Lâm Mộc

Mộc

1989

Đại Lâm Mộc

Mộc

1990

Lộ Bàng Thổ

Thổ

1991

Lộ Bàng Thổ

Thổ

Ứng dụng sau khi xác định mệnh

1. Chọn màu sắc theo phong thủy

  • Mệnh Kim: hợp trắng, xám, bạc – tránh đỏ, cam (Hỏa).
  • Mệnh Mộc: hợp xanh lá, đen – tránh trắng, bạc (Kim).
  • Mệnh Thủy: hợp đen, xanh dương – tránh vàng, nâu đất (Thổ).
  • Mệnh Hỏa: hợp đỏ, hồng, tím – tránh đen, xanh dương (Thủy).
  • Mệnh Thổ: hợp vàng, nâu đất – tránh xanh lá (Mộc).

2. Chọn hướng nhà, hướng bàn làm việc

Dựa vào mệnh để chọn hướng sinh vượng khí:

Mệnh

Hướng tốt

Kim

Tây, Tây Bắc

Mộc

Đông, Đông Nam

Thủy

Bắc

Hỏa

Nam

Thổ

Đông Bắc, Tây Nam

3. Xác định người hợp mệnh (trong cưới hỏi, làm ăn)

  • Dựa trên ngũ hành tương sinh để chọn người “hợp mệnh”:
    • Kim sinh Thủy
    • Thủy sinh Mộc
    • Mộc sinh Hỏa
    • Hỏa sinh Thổ
    • Thổ sinh Kim

Tránh kết hợp với người “tương khắc” gây cản trở vận mệnh.

Lưu ý khi áp dụng hành mệnh

  • Không nên áp dụng máy móc: Ngũ hành chỉ là một trong nhiều yếu tố – cần kết hợp với âm dương, cung mệnh, tử vi trọn đời.
  • Hành mệnh theo năm sinh khác với mệnh cung phi (theo giới tính và bát quái) – dùng trong phong thủy nhà ở.
  • Cần cân nhắc tổng thể trước khi đưa ra quyết định quan trọng dựa theo hành mệnh.

Kết luận

Xác định hành mệnh theo Ngũ hành là bước cơ bản nhưng rất cần thiết để hiểu bản thân, điều chỉnh cuộc sống và vận dụng phong thủy một cách hiệu quả. Cho dù bạn đang chọn hướng nhà, phối màu trang phục, mua xe hay tìm đối tác kinh doanh – việc nắm rõ bạn thuộc Kim, Mộc, Thủy, Hỏa hay Thổ sẽ giúp bạn ra quyết định tự tin và đúng đắn hơn.