Swift Code là gì? Danh sách mã Swift Code ngân hàng Việt Nam

    Trong hệ thống thanh toán quốc tế, việc chuyển tiền giữa các ngân hàng đòi hỏi sự liên kết và trao đổi thông tin chính xác về tài khoản ngân hàng. Mã Swift Code đã được phát triển nhằm đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong việc chuyển tiền qua biên giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Swift Code và danh sách mã Swift Code của các ngân hàng tại Việt Nam.

    Mã Swift Code ngân hàng là gì?

    Mã Swift Code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là một chuỗi gồm 8 hoặc 11 ký tự được sử dụng để xác định một ngân hàng cụ thể trong hệ thống ngân hàng toàn cầu. Mã này được phát triển bởi Tổ chức SWIFT để đảm bảo việc truyền thông tin an toàn và chính xác giữa các ngân hàng trên khắp thế giới. Mã Swift Code cũng được gọi là mã BIC (Bank Identifier Code).

    Ví dụ, mã Swift Code của Ngân hàng ABC tại Việt Nam có thể có dạng: ABCVVNVX. Các chữ cái đầu tiên thường là mã viết tắt của ngân hàng, theo sau là mã viết tắt của quốc gia và cuối cùng là mã chi nhánh. Mã Swift Code là duy nhất cho từng ngân hàng và định rõ danh tính của ngân hàng đó trong các giao dịch quốc tế.

    Vì sao phải sử dụng Swift Code?

    Sử dụng Swift Code trong việc chuyển tiền giữa các ngân hàng cung cấp nhiều lợi ích quan trọng:

    1. Xác định chính xác ngân hàng: Swift Code giúp xác định toàn diện và chính xác ngân hàng nhận tiền. Điều này đảm bảo rằng khoản tiền được chuyển đến đúng tài khoản mong muốn.
    2. Tăng tính hiệu quả: Việc sử dụng Swift Code giúp rút ngắn thời gian và giảm thiểu sai sót trong quá trình chuyển tiền. Thông tin chi tiết về ngân hàng và chi nhánh được đảm bảo chính xác, giúp tăng tốc độ giao dịch.
    3. An toàn và bảo mật: Swift Code đảm bảo tính bảo mật trong quá trình chuyển tiền. Thông tin được mã hóa và chỉ có ngân hàng có thể giải mã để nhận thông tin chính xác.

    Quy ước chung của mã Swift ngân hàng

    Mã Swift Code là một chuỗi ký tự đặc biệt có ý nghĩa riêng. Dưới đây là một số quy ước chung về cấu trúc mã Swift:

    4 chữ cái đầu tiên: Đại diện cho tên của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
    2 chữ cái tiếp theo: Đại diện cho mã viết tắt của quốc gia nơi ngân hàng đó đặt trụ sở.
    2 chữ cái cuối cùng (tùy chọn): Đại diện cho mã viết tắt của chi nhánh hoặc văn phòng giao dịch của ngân hàng đó. Nếu không có mã này, nghìa là mã Swift Code đại diện cho ngân hàng trung ương hoặc trụ sở chính của ngân hàng đó.

    Ví dụ, mã Swift Code của Ngân hàng XYZ tại Mỹ có thể có dạng: XYZAUS33. Trong đó, "XYZ" là mã viết tắt của ngân hàng, "US" là mã viết tắt của Mỹ và "33" có thể đại diện cho một chi nhánh cụ thể.

    Mã Swift Code không chỉ xác định ngân hàng mà còn cung cấp thông tin về loại tài khoản và dịch vụ được cung cấp bởi ngân hàng. Điều này giúp đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện theo đúng quy định và tiêu chuẩn của ngân hàng đó.

    Danh sách mã Swift của các ngân hàng tại Việt Nam

    Dưới đây là mã Swift Code của một số ngân hàng Việt Nam:

    1. BIDV (Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam): BIDVVNVX
    2. VietinBank (Ngân hàng Công thương Việt Nam): ICBVVNVX
    3. Vietcombank (Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam): BFTV VNVX
    4. VPBank (Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng): VPBKVNVX
    5. MB (Ngân hàng Quân đội): MSCBVNVX
    6. Techcombank (Ngân hàng Kỹ thương Việt Nam): VTCBVNVX
    7. ACB (Ngân hàng Á Châu): ASCBVNVX
    8. SHB (Ngân hàng Sài Gòn - Hà Nội): NCBVVNVX
    9. Agribank (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam): VBAAVNVX
    10. HDBank (Ngân hàng Phát triển Nhà TPHCM): HDAVVNVX
    11. SCB (Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín): SGTTVNVX
    12. Sacombank (Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín): SGTTVNVX
    13. TPBank (Ngân hàng Tiên Phong): TPBVVNVX
    14. VIB (Ngân hàng Quốc tế): VNIBVNVX
    15. MSB (Ngân hàng Hàng Hải): MARBVNVX
    16. SeABank (Ngân hàng Đông Nam Á): SEAVVNVX
    17. OCB (Ngân hàng Phương Đông): OCBCVNVX
    18. Eximbank (Ngân hàng Xuất Nhập khẩu): EBVIVNVX
    19. LPBank (Ngân hàng Bưu điện Liên Việt): LVBKVNVX
    20. PVcombank (Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam): PVBVVNVX
    21. Bac A Bank (Ngân hàng TMCP Bắc Á): VBAAVNVX
    22. ABBANK (Ngân hàng An Bình): VBAAVNVX
    23. Đông Á Bank: EACBVNVX
    24. BaoViet Bank: CBAVVNVX
    25. Nam A Bank: NABVVNVX
    26. VietBank: VTBVVNVX
    27. Viet A Bank: ICBVVNVX
    28. NCB (Ngân hàng Quốc Dân): NCBAVNVX
    29. BVBank (Ngân hàng TMCP Bảo Việt): PVBVVNVX
    30. Kienlongbank (Ngân hàng TMCP Kiên Long): KLBKVNVX
    31. Saigonbank (Ngân hàng TMCP Sài Gòn): SGBLVNVX
    32. PG Bank (Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex): PGBNVNVX

    Lưu ý rằng mã Swift Code có thể thay đổi theo từng chi nhánh của ngân hàng, vì vậy nếu bạn cần giao dịch cụ thể, hãy xác nhận mã Swift Code chính xác từ ngân hàng hoặc chi nhánh tương ứng.

    Kết luận

    Trên đây là giới thiệu về Swift Code và danh sách mã Swift Code của các ngân hàng tại Việt Nam. Mã Swift Code đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và liên kết thông tin giữa các ngân hàng trên toàn cầu. Việc sử dụng Swift Code đảm bảo tính chính xác, hiệu quả và an toàn trong việc chuyển tiền qua biên giới. Nếu bạn có nhu cầu chuyển tiền đến ngân hàng nước ngoài hoặc từ ngân hàng nước ngoài đến Việt Nam, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng mã Swift Code của ngân hàng mục tiêu.