Mã vạch là gì? Mã vạch các nước nhập khẩu Việt Nam

    Mã vạch là một loại ký hiệu được sử dụng để nhận dạng và truy xuất thông tin về một sản phẩm hoặc vật phẩm. Mã vạch được tạo thành từ một loạt các thanh và khoảng trắng, mỗi thanh và khoảng trắng đại diện cho một số hoặc chữ cái.

    Khi mã vạch được quét bằng máy quét mã vạch, máy quét sẽ đọc các thanh và khoảng trắng và chuyển đổi chúng thành các số hoặc chữ cái. Các số hoặc chữ cái này sau đó có thể được sử dụng để truy xuất thông tin về sản phẩm hoặc vật phẩm, chẳng hạn như tên sản phẩm, giá cả, số lượng, v.v.

    Mã vạch được phát minh vào năm 1948 bởi Norman Joseph Woodland và Bernard Silver, hai sinh viên của Đại học Drexel ở Philadelphia, Pennsylvania. Mã vạch đầu tiên được sử dụng trong thực tế là mã vạch UPC (Universal Product Code), được giới thiệu vào năm 1973. Mã vạch UPC hiện là mã vạch được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.

    Có nhiều loại mã vạch khác nhau, nhưng hai loại phổ biến nhất là mã vạch UPC và mã vạch Code 128. Mã vạch UPC được sử dụng chủ yếu cho các sản phẩm tiêu dùng, trong khi mã vạch Code 128 được sử dụng cho nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm cả hàng hóa công nghiệp.

    Mã vạch các nước nhập khẩu chủ yếu tại Việt Nam

    • Mỹ: 000 – 019 GS1 / 030 – 039 GS1 / 060 – 139 GS1
    • Pháp: 300 – 379 GS1
    • Đức: 400 – 440 GS1
    • Nhật Bản: 450 – 459 GS1 / 490 – 499 GS1
    • Nga: 460 – 469 GS1
    • Anh: 500 – 509 GS1
    • Trung Quốc: 690 – 695 GS1
    • Hàn Quốc: 880 GS1
    • Thái Lan: 885 GS1
    • Úc: 930 – 939 GS1

     


    Lợi ích của mã vạch

    Mã vạch có nhiều lợi ích, bao gồm:

    • Tăng tốc độ thanh toán: Mã vạch cho phép người mua hàng tự quét sản phẩm của họ qua máy quét mã vạch, điều này giúp tăng tốc độ thanh toán.
    • Giảm thiểu sai sót: Mã vạch giúp giảm thiểu sai sót trong việc nhập dữ liệu về sản phẩm, chẳng hạn như giá cả và số lượng.
    • Cải thiện khả năng quản lý hàng tồn kho: Mã vạch giúp các doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho của họ một cách hiệu quả hơn bằng cách cung cấp thông tin về sản phẩm, chẳng hạn như tên sản phẩm, số lượng, vị trí, v.v.
    • Đẩy mạnh thương mại điện tử: Mã vạch giúp thúc đẩy thương mại điện tử bằng cách cho phép người mua hàng mua sắm trực tuyến và nhận được hàng hóa của họ một cách nhanh chóng và dễ dàng.

    Kết luận

    Mã vạch là một công nghệ quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Mã vạch giúp tăng tốc độ thanh toán, giảm thiểu sai sót, cải thiện khả năng quản lý hàng tồn kho và thúc đẩy thương mại điện tử.