Mỗi tên gọi đều có một ý nghĩa và giá trị riêng, tạo nên sự độc đáo và khác biệt cho mỗi cá nhân. Nếu bạn đang tìm kiếm một tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa cho con gái của mình, hãy tham khảo bảng danh sách dưới đây. Những tên này không chỉ mang lại sự phong phú cho danh sách tên gọi của bạn, mà còn có thể giúp bạn tìm được một tên đẹp, ý nghĩa và dễ nhớ cho con gái của mình.
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 | Abigail | Tên có nguồn gốc từ Hebrew có nghĩa là "cha mà tôi tự hào". |
2 | Amelia | Tên có nguồn gốc từ Latin có nghĩa là "làm cho người khác yên tâm" hoặc "người làm việc chăm chỉ". |
3 | Beatrice | Tên có nguồn gốc từ Latin có nghĩa là "người mang lại hạnh phúc" hoặc "người mang lại niềm vui". |
4 | Charlotte | Tên có nguồn gốc từ French và German có nghĩa là "nữ hoàng" hoặc "cô gái tự tin". |
5 | Diana | Tên có nguồn gốc từ Latin có nghĩa là "nữ thần của mặt trăng" hoặc "nữ thần săn bắn". |
6 | Elizabeth | Tên có nguồn gốc từ Hebrew có nghĩa là "người sùng đạo" hoặc "người cam kết". |
7 | Fiona | Tên có nguồn gốc từ Gaelic có nghĩa là "nhẹ nhàng" hoặc "tươi trẻ". |
8 | Grace | Tên có nguồn gốc từ Latin có nghĩa là "sự nhã nhặn" hoặc "sự dịu dàng". |
9 | Hannah | Tên có nguồn gốc từ Hebrew có nghĩa là "một người yêu thương" hoặc "một người có sự xúc cảm". |
10 | Isabella | Tên có nguồn gốc từ Hebrew có nghĩa là "người sùng đạo của Thiên Chúa" hoặc "người đẹp đẽ". |
11 | Jasmine | Tên có nguồn gốc từ Persian có nghĩa là "hoa nhài" hoặc "mùi thơm nhẹ nhàng". |
12 | Katherine | Tên có nguồn gốc từ Greek có nghĩa là "người có đức hạnh" hoặc "người tinh tế". |
13 | Lily | Tên có nguồn gốc từ Latin có nghĩa là "hoa ly" hoặc "tinh tế". |
14 | Madison | Tên có nguồn gốc từ English có nghĩa là "con gái của người chăm sóc đám đông" hoặc "người hướng dẫn đám đông". |
15 | Natalie | Tên có nguồn gốc từ Latin có nghĩa là "người sinh ra vào đêm Giáng Sinh" hoặc "người giỏi trong kinh doanh". |
16 | Olivia | Tên có nguồn gốc từ Latin có nghĩa là "người cây ô liu" hoặc "người có đức tính tốt". |
17 | Penelope | Tên có nguồn gốc từ Greek có nghĩa là "người yêu chiến thắng" hoặc "người có trí tuệ và sự tài năng". |
18 | Rachel | Tên có nguồn gốc từ Hebrew có nghĩa là "cừu con" hoặc "người đẹp đẽ". |
19 | Samantha | Tên có nguồn gốc từ Hebrew có nghĩa là "người dưới sự bảo vệ của Thiên Chúa" hoặc "người nói chuyện nhiều". |
20 | Sophia | Tên có nguồn gốc từ Greek có nghĩa là "sự khôn ngoan" hoặc "sự sáng suốt". |
21 | Victoria | Tên có nguồn gốc từ Latin có nghĩa là "người chiến thắng" hoặc "người có thể thành công". |
22 | Willow | Tên có nguồn gốc từ English có nghĩa là "cây liễu" hoặc "người mềm mại và nhạy cảm". |
23 | Xandra | Tên có nguồn gốc từ Greek có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người giỏi trong việc chiến đấu". |
24 | Yvonne | Tên có nguồn gốc từ French có nghĩa là "cây liễu" hoặc "người mang lại sự sống động". |
25 | Zoe | Tên có nguồn gốc từ Greek có nghĩa là "sự sống" hoặc "người đầy năng lượng và sáng tạo". |
Danh sách tên tiếng Anh hay cho nữ này chứa đựng nhiều lựa chọn phù hợp cho mọi sở thích và tính cách của bé gái. Dù bạn đang tìm kiếm một tên đầy tính cách hay một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn tìm ra tên phù hợp cho con gái của mình. Hãy lưu giữ danh sách này để có thể dễ dàng tham khảo và chọn lựa tên cho con gái của bạn trong tương lai.